Tin tức chung

Lưu trữ năng lượng (BESS): Mảnh ghép doanh nghiệp Việt không thể bỏ trống khi bước vào 2026

Đăng ngày 26/12/2025

Bước sang năm 2026, bối cảnh năng lượng tại các doanh nghiệp Việt Nam thay đổi rõ rệt. Điện không còn là một khoản chi phí mặc định trong cơ cấu sản xuất, mà trở thành yếu tố chiến lược gắn trực tiếp với khả năng cạnh tranh và điều kiện tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

Xu hướng ESG và cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) đang dịch chuyển từ khuyến nghị sang tiêu chí thực thi tại nhiều thị trường trọng điểm. Theo định hướng chính sách và dự báo từ EU, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam có thể sẽ phải bắt đầu minh chứng được tỷ lệ điện sạch trong cơ cấu tiêu thụ giai đoạn 2026–2028, thay vì chỉ dựa trên báo cáo tự công bố như trước.

Trong giai đoạn 2021–2024, đầu tư năng lượng tái tạo từng có dấu hiệu chững lại. Nhưng bước sang 2025–2026, bức tranh thay đổi khi các doanh nghiệp FDI, dệt may, gỗ, logistics và khu công nghiệp bắt đầu coi năng lượng sạch như một năng lực vận hành, đặt ngang với công nghệ, nhân sự và quản trị.

BESS là gì và vì sao quan trọng ngay lúc này?

Hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin – Battery Energy Storage System (BESS)  là hạ tầng cho phép tích trữ điện từ nguồn tái tạo như mặt trời hoặc gió, sau đó cung cấp lại khi phụ tải tăng hoặc lưới điện căng thẳng. Theo phân tích đăng trên tạp chí Palma Energy, BESS có ưu thế vượt trội so với máy phát dự phòng vì vận hành sạch, không phát thải CO₂, ổn định điện áp và giúp nhà máy sử dụng tối đa lượng điện tái tạo tự sản xuất.

Thị trường lưu trữ toàn cầu đang tăng trưởng nhanh. Theo báo cáo MarketsandMarkets năm 2024, quy mô thị trường BESS có thể đạt 50,8 tỷ USD vào năm 2025 và tiến tới 106 tỷ USD vào năm 2030. Dữ liệu từ Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho thấy chi phí pin lithium-ion giảm mạnh, từ hơn 1.000 USD/kWh năm 2010 xuống khoảng 140 USD/kWh năm 2023.
Hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin – Battery Energy Storage System (BESS) (Ảnh minh họa từ báo nước ngoài)
 Tổ chức IRENA ghi nhận công suất lưu trữ pin bổ sung hằng năm trên toàn cầu tăng từ 0,1 GWh lên gần 96 GWh giai đoạn 2010–2023, chứng minh rằng lưu trữ năng lượng đã bước từ “công nghệ sẽ đến” sang “hạ tầng đã hiện diện”.

Ở châu Á, Nhật Bản và Singapore đã đưa BESS vào luật vận hành, yêu cầu tích hợp lưu trữ tối thiểu trong một số khu công nghiệp và các dự án năng lượng mới – trong khi Việt Nam hiện chưa có quy định tương tự, tạo ra khoảng trễ chính sách có thể trở thành rủi ro hoặc cơ hội tùy tốc độ hành động.

Vì sao BESS xuất hiện đúng lúc doanh nghiệp Việt cần nhất?

Phụ tải sản xuất tại Việt Nam biến động theo ca, mùa và dây chuyền công nghệ. Ngành điện tử, dệt may, kho lạnh hay logistics thường vận hành mạnh nhất vào buổi tối, thời điểm điện mặt trời không phát. Theo Viện Năng lượng Việt Nam, mô hình điện mặt trời “thô” không còn đủ để đảm bảo vận hành ổn định nếu không đi kèm khả năng lưu trữ.

Từ năm 2026, yêu cầu chứng minh điện sạch dự kiến trở nên khắt khe hơn. Một số tập đoàn châu Âu đã bắt đầu yêu cầu nhà cung ứng Việt Nam cung cấp dữ liệu năng lượng theo thời gian thực để phục vụ kiểm toán carbon. Trong bối cảnh đó, BESS trở thành bộ nhớ điện sạch, cho phép doanh nghiệp ghi nhận, lưu trữ và đối chiếu lượng điện tái tạo dùng trong từng giờ sản xuất, thay vì chỉ dựa vào cam kết trên giấy.

Ngoài ra, nhiều hệ thống điện mặt trời mái nhà bị lãng phí vì sản lượng dư không bán lại được vào buổi trưa. Tỷ lệ điện dư của các hệ mái công nghiệp mùa nắng có thể lên đến 15–25%. BESS giúp lưu phần dư này và đưa vào giờ dây chuyền cần nhất, nâng hiệu quả đầu tư và giảm chi phí mua điện lưới.

Điện từng là biến số đầu vào mà doanh nghiệp buộc phải chấp nhận: giá tăng thì chịu, thiếu điện thì đợi. Nhưng với BESS, cấu trúc quyền lực thay đổi. Lần đầu tiên, doanh nghiệp có khả năng chủ động hóa năng lượng, biến phụ tải thành dữ liệu để tối ưu, biến điện sạch thành tài sản có thể thương lượng trong hợp đồng, và biến hệ thống năng lượng thành đòn bẩy chiến lược.

Trong các cuộc đàm phán trong chuỗi cung ứng, năng lượng đang dần trở thành tiêu chí ràng buộc trong hợp đồng, nếu không đạt mức tối thiểu về tỷ lệ điện sạch, doanh nghiệp sẽ không đủ điều kiện tham gia đấu thầu ngay từ vòng đầu, cho dù giá thành hay năng lực sản xuất có cạnh tranh đến đâu. Một nhà máy có khả năng lưu trữ năng lượng có thể duy trì sản xuất liên tục, đảm bảo tiến độ giao hàng và kiểm soát lượng phát thải carbon trên từng sản phẩm.

Ngược lại, nhà máy không có BESS sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào lưới: một cú mất điện vài giờ có thể khiến dây chuyền dừng, hàng hóa hỏng, hoặc nghiêm trọng hơn, khiến doanh nghiệp đánh mất hợp đồng kéo dài nhiều năm. Khi minh chứng điện sạch trở thành yêu cầu đầu vào, doanh nghiệp không có khả năng lưu trữ cũng đồng nghĩa không có bằng chứng trong tay. Và trong tương lai gần, thiếu bằng chứng nghĩa là không đủ tư cách bước vào “vòng chơi”.

Thị trường BESS tại Việt Nam, thực trạng và triển vọng

Thị trường BESS trong nước  vẫn đang ở  giai đoạn hình thành ban đầu. Theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, Việt Nam đặt mục tiêu 10.000–16.300 MW lưu trữ pin vào năm 2030, tương đương khoảng 5,5–6,9% tổng công suất nguồn. Tuy nhiên, đến đầu năm 2025, theo đánh giá của PECC3, BESS mới dừng ở mức vài chục MW dạng thí điểm, hầu như chưa có công trình quy mô hệ thống điện. Khoảng cách giữa kế hoạch và hiện thực phản ánh thị trường chưa bùng nổ, nhưng cũng đồng nghĩa “người đến sớm” có thể tạo khoảng cách dài hạn.
pic1
Hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin (BESS) do SolarBK làm chủ công nghệ và mô hình vận hành, đặt nền móng đầu tiên cho thị trường lưu trữ năng lượng doanh nghiệp Việt Nam.
Trong bối cảnh chi phí đầu tư còn là rào cản, mô hình ESCO hoặc PPA, nhà đầu tư bỏ vốn, doanh nghiệp trả theo điện dùng, được xem là cánh cửa phù hợp để bước vào lưu trữ mà không cần bỏ chi phí ban đầu. Với mô hình này, doanh nghiệp có thể “mua quyền chủ động năng lượng” thay vì “mua pin”.

Một tín hiệu thực tế đáng chú ý là dự án nhà máy LEGO tại VSIP III, Bình Dương, nơi hệ thống điện mặt trời tích hợp BESS được triển khai như cấu phần cốt lõi trong định hướng trung hòa carbon. Đây là minh chứng rằng công nghệ này đã có khả năng đáp ứng chuẩn quốc tế ngay trong điều kiện sản xuất Việt Nam.

Để đưa lưu trữ từ lý thuyết sang thực tế sản xuất, Việt Nam cần những đơn vị tiên phong. Một trong số đó là SolarBK, doanh nghiệp năng lượng sạch hàng đầu Việt Nam, cung cấp các giải pháp điện mặt trời toàn diện, từ thiết kế, cung cấp thiết bị, thi công đến dịch vụ giám sát và tối ưu năng lượng thông minh.

Một dấu mốc quan trọng trong hành trình đó là ngày 30/6/2023, SolarBK ký kết hợp tác chiến lược với Vingroup để phát triển giải pháp Solar + BESS “Make in Vietnam”. 300 bộ giải pháp đầu tiên đã được lắp đặt trong năm 2023, tạo nền dữ liệu và mô hình ứng dụng thực tế – tiền đề cho khả năng phổ cập rộng hơn từ 2024 trở đi. Trước đó, SolarBK cũng từng triển khai 14 MWp điện mặt trời tại 50 trung tâm thương mại Vincom trên toàn quốc, chứng minh năng lực triển khai quy mô lớn theo tiêu chuẩn quốc tế.

Đặc biệt, SolarBK cũng là đơn vị tham gia thiết kế giải pháp điện mặt trời tích hợp BESS cho nhà máy LEGO tại VSIP III, Bình Dương, một dự án được xem là hình mẫu cho tiêu chuẩn nhà máy trung hòa carbon tại Việt Nam. Vai trò của SolarBK trong các dự án này không chỉ là triển khai công nghệ, mà là đưa BESS từ “khái niệm nhập khẩu” trở thành một mô hình vận hành có dữ liệu, có thực chứng – đặt nền móng cho thị trường lưu trữ doanh nghiệp Việt Nam.

Điểm giá trị cốt lõi nằm ở việc SolarBK là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam sở hữu bộ dữ liệu vận hành Solar + BESS theo đặc thù phụ tải – bức xạ – thời tiết nội địa; đây sẽ là cơ sở tham chiếu quan trọng cho mọi bài toán tính toán ROI lưu trữ trong 3–5 năm tới, trước khi thị trường bước vào giai đoạn bùng nổ.
pic2
SolarBK cũng là đơn vị tham gia thiết kế giải pháp điện mặt trời tích hợp BESS cho nhà máy LEGO tại VSIP III, Bình Dương
Không phải mọi doanh nghiệp đều cần triển khai hệ thống BESS ở quy mô lớn ngay từ đầu, nhưng tất cả đều cần bắt đầu bằng một bước: đặt vấn đề về lưu trữ và chuẩn bị dữ liệu năng lượng. Doanh nghiệp hành động sớm sẽ có lợi thế thử nghiệm, điều chỉnh, và sẵn sàng hơn khi yêu cầu thị trường chuyển sang chế độ bắt buộc.

Theo khuyến nghị của Viện Năng lượng Việt Nam, lộ trình hợp lý nên bắt đầu bằng: đánh giá phụ tải theo ca, xác định thời điểm tăng đột biến; rà soát điện mặt trời đang dư – thiếu; sau đó tính toán hiệu quả giữa chi phí đầu tư và rủi ro gián đoạn hoặc mất đơn hàng. Với nhóm chưa sẵn sàng bỏ vốn, ESCO/PPA là lựa chọn thực tế nhất.

BESS – “làn sóng thứ hai” của năng lượng doanh nghiệp

Năm 2026 sẽ buộc doanh nghiệp Việt trả lời một câu hỏi chiến lược: liệu có thể tiếp tục tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu nếu toàn bộ vận hành vẫn phụ thuộc vào lưới điện? Điện mặt trời là làn sóng thứ nhất đưa doanh nghiệp vào năng lượng sạch. Và BESS có thể trở thành làn sóng thứ hai – mở ra quyền chủ động, khả năng dự phòng và dữ liệu minh chứng ESG.

Nếu 2026 là năm đặt nền móng, thì bước đi đầu tiên, dù rất nhỏ, phải bắt đầu từ hôm nay. Bởi trong thị trường đang thay đổi nhanh, người chuẩn bị sớm không chỉ “an toàn hơn” – mà thường là người duy nhất còn quyền lựa chọn.

Nếu Việt Nam không kịp giải bài toán lưu trữ trong 2–3 năm tới, nguy cơ mất lợi thế xuất khẩu không đến từ giá nhân công, mà đến từ “điện”, yếu tố ít ai nghĩ tới.

Với lợi thế dữ liệu vận hành và năng lực giải pháp đầu – cuối, SolarBK có thể đóng vai trò người đồng hành giúp doanh nghiệp bước vào hành trình thử nghiệm – mà không cần cam kết đầu tư lớn ngay từ ngày đầu.

Đây là thời điểm để mỗi doanh nghiệp tự đặt câu hỏi: chúng ta có dữ liệu phụ tải, chúng ta có biết bao nhiêu phần trăm điện sạch đang dùng, và ai là đối tác có thể cùng mình đi thử nghiệm bước đầu? Câu trả lời cho ba câu hỏi đó sẽ quyết định doanh nghiệp thuộc nhóm “chủ động dẫn dắt” hay “bị cuốn theo” của kỷ nguyên năng lượng mới.